|
Dong
nước
Dong
nước, Rau mát - Monochoria hastata
(L.) Solms (M. hastaefolia Presl),
thuộc họ Lục bình - Pontederiaceae.
Mô tả:
Cây mọc ở đầm lầy, có củ; thân đứng yếu, mang lá có phiến
hình ba cạnh, dài 4-26cm, rộng 4,5-10cm, gốc hình tim, màu lục,
cuống lá dài 25-50cm. Cụm hoa là chùm ngắn dày và như ở trên
cuống lá; hoa màu lam, rộng 1,5cm; lá đài 3; cánh hoa 3, rời,
giống như lá đài; nhị 5, vàng, 1 nhị to màu tím; bầu 3 ô. Quả
nang nhiều hạt.
Ra
hoa quanh năm.
Bộ phận dùng:
Toàn cây - Herba Monochoriae.
Nơi sống và thu hái:
Cây mọc ở các ruộng nước, ao, bờ rạch nhiều nơi khắp nước
ta.
Tính vị, tác dụng:
Vị nhạt và mát, có tác dụng thanh nhiệt giải độc, tiêu thũng
bạt nồng, lợi niệu.
Công dụng, chỉ định và phối
hợp: Ở Campuchia, người ta dùng
lá làm rau ăn. Ở nước ta, tại vùng Bắc quang, tỉnh Hà Giang, lá
dùng chữa hậu bối, hút mủ.
Ở
Ấn Độ, người ta dùng dịch lá để chữa mụn nhọt, và cây
được dùng làm thuốc chữa bệnh tâm thần.
Ở
Vân Nam (Trung Quốc), toàn cây dùng trị lỵ, viêm ruột, viêm đau
lợi răng, sưng amygdal cấp tính, viêm họng, mụn nhọt, rắn cắn.
|
|