Chân
trâu Chân trâu, Cây
móng bò, Tai voi - Bauhinia malabarica
Roxb., thuộc họ Đậu - Fabaceae. Mô
tả:
Cây gỗ cao tới 10m. Lá dai, màu lục lờ hay mốc bạc ở mặt dưới,
hình tim sâu ở gốc, chia 2 thuỳ ở chóp, với thuỳ tròn, dài
10-15mm, tách nhau bởi một gốc rộng. Hoa thành chùm gồm 2-4 ngù
hoa mảnh; cuống hoa 2cm; nụ tròn dài. Quả màu nâu sẫm, dài
20-25cm, rộng 2cm, có cuống 3cm, với một mũi cứng 15mm, có vỏ
quả trong có lông dạng sợi màu vàng. Hạt 10-30. Mùa hoa tháng
5-6, quả chín và rụng tháng 2-3. Bộ
phận dùng:
Lá, vỏ rễ, hoa non - Folium, Cortex
Radicis et Flos Bauhiniae Malabaricae. Nơi
sống và thu hái: Cây của Á châu nhiệt đới, từ Ấn Độ,
Lào, Việt Nam tới Philippin cho đến Inđônêxia. Thường gặp trong
các rừng rụng lá mùa khô ở cao độ thấp. Thu hái các bộ phận
của cây quanh năm. Thành phần hoá
học:
Vỏ cây chứa 9-12% tanin. Tính
vị, tác dụng: Lá có vị chua. Công
dụng, chỉ định và phối hợp: Lá có thể dùng làm rau
gia vị, hoặc ăn sống trộn dầu giấm, hoặc nấu chín như các
loại rau khác. Ở Campuchia, người ta dùng lá để trị bệnh ghẻ.
Thịt quả rơi xuống đất sau mùa khô, thường được các thú
rừng tìm đến để ăn, có tác dụng đối với bệnh đường
ruột của chúng. Loài cây này có quả vào lúc mà thức ăn cho động
vật hoang dại khá hiếm, nên có thể sử dụng làm cây thức ăn
tốt cho các loài động vật này. Ở Philippin, các hoa non thường được dùng hãm (10g-20g hoa trong nửa lít nước sôi) lấy nước uống trong để trị lỵ. Ở bờ biển Malabar, người ta dùng vỏ rễ chữa các bệnh về gan. |
||