|
Trân
châu rau
Trân
châu rau - Lysimachia clethroides Duby, thuộc họ Anh thảo - Primulaceae.
Mô tả: Cây thảo đứng cao 40-60cm, thân đơn, không lông.
Lá có phiến thon, 2 đầu nhọn, gốc từ từ hẹp thành cuống dài
đến 12cm, gân phụ 7-8 cặp; lúc khô ửng đỏ, cuống dài 1cm. Chùm
hoa ở ngọn, dài đến 20cm; lá bắc như kim, dài 5-6mm, hoa nhỏ màu
trắng, tràng có ống cao 1,5mm, thuỳ xoan; nhị ngắn. Quả hẹp tròn,
to 3mm; hạt nhiều, nhỏ.
Hoa
quả tháng 3.
Bộ phận dùng: Toàn cây - Herba Lysimachiae, thường
gọi là Trân châu thái.
Nơi sống và thu hái: Loài phân bố chủ yếu ở Trung
Quốc, Nhật Bản. Ở nước ta, cũng chỉ gặp cây mọc ở vùng núi
như núi Ngọc Linh. Người ta thu hái rễ và thân rễ vào mùa xuân
hè, thu, rửa sạch, dùng tươi hay phơi khô dùng.
Thành phần hoá học: Hạt chứa 32,24% dầu. Rễ chứa các
chất primulagenin A, dihydropriverogenin A và camelliagenin A.
Tính vị, tác dụng: Vị chua, chát, tính bình; có tác
dụng hoạt huyết điều kinh, nhuận phế, lợi thuỷ tiêu thũng.
Công dụng, chỉ định và phối hợp: Ở Trung Quốc, cây
được dùng chữa; phụ nữ kinh nguyệt không đều, bạch đới,
trẻ em cam tích, thuỷ thũng, lỵ, đòn ngã tổn thương, đau họng,
sưng vú. Liều dùng 10-20g sắc uống. Dùng ngoài nấu nước rửa
hoặc giã đắp.
|
|